Hướng dẫn kiểm tra tình trạng sức khỏe ổ cứng hiệu quả

Ổ cứng là nơi lưu trữ dữ liệu của máy tính. Để đánh giá được độ bền và trạng thái hoạt động, chúng ta sẽ sử dụng hệ thống SMART (Self-Monitoring, Analysis, and Reporting Technology). Tuy nhiên, Windows không cho phép người dùng có thể dễ dàng tìm cũng như hiểu được thông số quan trọng này.

Mọi dữ liệu, tệp cá nhân đều được lưu trữ tại ổ dĩa cứng. Nếu ổ cứng gặp vấn đề, bạn sẽ đối diện với nguy cơ mất hết dữ liệu. Do đó, Vozshare.com sẽ giới thiệu cho bạn những cách sau đây để kiểm tra ổ cứng, đánh giá tình trạng hoạt động hiện tại của ổ cứng trên máy tính đang sử dụng. Từ đó sớm phát hiện những bất ổn để có biện pháp xử lý kịp thời, tránh tình trạng ổ cứng hỏng, mất dữ liệu.

Cách kiểm tra ổ đĩa trong Windows 10

Công cụ sửa chữa và quét ổ cứng của Microsoft, Check Disk đã được hơn 30 năm và vẫn hữu dụng cho đến ngày nay. Người dùng chạy hệ điều hành mới nhất của Microsoft vẫn có thể sử dụng công cụ này để kiểm tra ổ đĩa.

Chạy công cụ Check Disk từ máy tính để bàn Windows rất dễ dàng. Trong File Explorer, nhấp chuột phải vào ổ muốn kiểm tra và sau đó chọn “Properties“.

Trong cửa sổ thuộc tính, chuyển sang tab “Tools” và nhấp vào nút “Check“.

Windows 10 có thể thông báo không tìm thấy bất kỳ lỗi nào trên ổ đĩa, tuy nhiên người dùng vẫn nên thực hiện quét thủ công bằng cách nhấp vào “Scan drive“. Thao tác này không nhằm mục đích sửa chữa bất cứ lỗi nào nên nó sẽ không khởi động lại máy tính tại thời điểm này.

Sau khi Windows quét ổ đĩa, nếu không tìm thấy lỗi nào chỉ cần nhấp vào “Close“.

Kiểm tra ổ cứng laptop nhờ tối ưu hóa và chống phân mảnh ổ cứng

Các ổ cứng SATA truyền thống đã dần bị những ổ SSD nhanh hơn nhiều “soán ngôi”, nhưng chúng vẫn rất phổ biến và là một cách với chi phí hợp lý để lưu trữ những thứ như hình ảnh, video và các loại file không quá nặng khác. SSD hoạt động hơi khác một chút và mặc dù chúng không bao giờ cần chống phân mảnh (vì việc phân mảnh liên quan đến nơi dữ liệu được lưu trữ trên ổ và đó không phải là một yếu tố cần quan tâm trên SSD), nhưng đôi khi chúng cần được tối ưu hóa.

Nếu bạn cảm thấy ổ cứng đang bị chậm lại thì nên kiểm tra xem tình trạng bị phân mảnh như thế nào. Bạn nhập từ defrag vào khung Search cạnh menu Start và kích chọn kết quả hiển thị là Defragment and Optimize Drives, chọn ổ đĩa cần kiểm tra và nhấn  Analyze.

Nếu Windows phát hiện tình trạng phân mảnh ổ đĩa, hãy nhấn Optimize (trước đây gọi là Defrag) để tối ưu hóa ổ đĩa đó. Nếu bạn không muốn sử dụng công cụ tích hợp Windows thì bạn có thể sử dụng ứng dụng miễn phí như Defraggler để phát hiện và giảm tình trạng phân mảnh ổ cứng tương đối hiệu quả.

Bạn cũng có thể tối ưu hóa SSD của mình trên công cụ chống phân mảnh và tối ưu hóa Windows 10, mặc dù Windows 10 sẽ tự động xử lý quá trình này.

Kiểm tra tình trạng của ổ cứng trong BIOS

BIOS (viết tắt của Basic Input/Output System – hệ thống đầu vào/ra cơ bản) là nơi chứa nhiều nhóm lệnh được lưu trữ trên một chip Firmware của mainboard giúp kiểm soát các tính năng cơ bản của máy tính.

Nếu máy của bạn có main hiện đại thì bạn có thể chạy kiểm tra ổ cứng trong BIOS mà không bị bất kỳ sự can thiệp nào. Để kiểm tra, bạn khởi động lại máy tính của mình, sau đó nhấn phím Delete, F2, F12, hoặc nút màn hình khởi động thông báo để truy cập vào BIOS hệ thống.

Khi vào BIOS, tùy thuộc vào nhà sản xuất main sẽ có các hướng dẫn chính xác khác nhau. 

Ví dụ: main MSI Mortar WiFi B550M, trong BIOS bạn truy cập bằng cách Settings -> Advanced -> NVME self-test để kiểm tra tình trạng ổ đĩa NVMe của mình.

Bên cạnh đó, trong môi trường BIOS, bạn cũng có thể kiểm tra xem liệu ổ cứng của mình có đang thực sự được PC/bo mạch chủ nhận diện và tương thích tuyệt đối hay không.

Trên máy tính xách tay Dell và HP, bạn có thể kiểm tra tình trạng ổ cứng bằng cách truy cập BIOS và tìm kiếm tùy chọn “Diagnostics“.

Kiểm tra ổ cứng laptop Win 10 bằng công cụ của nhà sản xuất

Hầu hết các nhà sản xuất ổ cứng đều có những công cụ miễn phí để theo dõi sức khỏe và hiệu suất ổ cứng. Để biết ổ đĩa cứng của bạn là sản phẩm của nhà sản xuất nào, bạn hãy nhập từ khóa device manager vào khung Search cạnh menu Start và chọn mục Device Manager trong kết quả tìm kiếm hiển thị.

Trong Device Manager, hãy mở khóa tùy chọn Disk drives và ghi chú số model của ổ cứng. Tiếp theo, nhập số model vào Google để hiển thị kết quả sẽ hiển thị cho bạn tên nhà sản xuất ổ cứng.

Sau đó, hãy truy cập trang hỗ trợ của nhà sản xuất và tìm kiếm tiện ích ổ cứng của họ. Sau đây là các liên kết đến những trang tải xuống có liên quan của một số thương hiệu ổ cứng lớn nhất:

Mỗi công cụ này hoạt động khác nhau một chút, nhưng quan trọng nhất là mỗi tùy chọn đều có các tính năng chẩn đoán, cho phép bạn kiểm tra sức khỏe ổ cứng.

Cách kiểm tra ổ đĩa bằng công cụ có sẵn trên Windows

Windows CHKDSK Tool – công cụ tích hợp hỗ trợ quét ổ đĩa cứng để tìm lỗi hệ thống và các thành phần xấu. Nhờ công cụ này, bạn sẽ được biết nếu xảy ra bất kỳ sự cố nào với ổ đĩa cứng mà công cụ này không khắc phục được. 

Để sử dụng tool CHKDSK, bạn kích chuột phải vào phân vùng ổ đĩa cứng muốn kiểm tra lỗi rồi chọn Properties trong menu xổ xuống. Trong hộp thoại mới hiển thị, bạn chọn thẻ Tools rồi bấm nút Check now.

Một hộp thoại sẽ được mở ra với hai tùy chọn sửa lỗi và quét các thành phần xấu. Bạn có thể chọn cùng lúc cả hai tùy chọni để kiểm tra nếu muốn. Sau đó, bấm Start để kiểm tra và nhận các báo cáo cơ bản về sự cố đĩa cứng (nếu có).

Công cụ này thuộc dạng cơ bản và tập trung vào việc tìm kiếm các lỗi hệ thống, các thành phần xấu. Công cụ sẽ chỉ cho bạn biết nếu có bất kỳ vấn đề lớn nào xảy ra vì vậy, bạn chỉ sử dụng Windows CHKDSK Tool như một công cụ kiểm tra và sửa chữa ổ cứng cơ bản.

Sử dụng phần mềm CrystalDiskInfo để kiểm tra ổ cứng

Nếu như bạn vẫn chưa thấy hiệu quả kiểm tra khi sử dụng hai phương án trên, thì có thể sử dụng các công cụ kiểm tra sức khỏe ổ cứng như CrystalDiskInfo chẳng hạn. CrystalDiskInfo sẽ đưa ra được thông tin chi tiết hơn thay vì chỉ hiển thị trạng thái tốt hoặc xấu. 

Bạn có thể thử tham khảo CrystalDiskInfo. Đây là công cụ đơn giản nhưng rất mạnh mẽ, có thể cung cấp tất cả các thông tin cần thiết của ổ cứng như nhiệt độ, tình trạng, loại đĩa cứng, các tính năng và các thuộc tính khác (tỷ lệ lỗi đọc/ghi, thời gian quay vòng,…).

Bạn hãy tải và cài đặt xong CrystalDiskInfo, sau đó khởi chạy chương trình và sẽ thấy tất cả thông tin về ổ đĩa cứng trong giao diện chính. Công cụ này  sẽ kiểm tra tình trạng ổ cứng sau mỗi 10 phút và cảnh báo nếu có bất kỳ điều gì sai.

Trên đây là phương pháp giúp bạn có thể kiểm tra hoạt động của ổ cứng trên máy tính. Cách này thực hiện khá đơn giản và nhanh chóng, không quá nhiều thao tác ngay cả khi cài đặt phần mềm CrystalDiskInfo. Bạn nên kiểm tra tình trạng ổ cứng thường xuyên để có thể biết được lỗi và tìm được cách khắc phục nhanh nhất.

Bên cạnh đó, còn có các công cụ kiểm tra tình trạng ổ cứng khác như Hard Disk Sentinel hoặc HDDScan. Những công cụ này cao cấp hơn với vô số tính năng bổ sung, nhưng nếu bạn là người dùng phổ thông thì CrystalDiskInfo sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo.

Cách kiểm tra tuổi thọ ổ cứng SSD trên Mac OS

Tuổi thọ của ổ cứng SSD là con số hữu hạn với chu kỳ dữ liệu nhất định, từ 10.000 trở lên. Số chu kỳ ghi dữ liệu của ổ cứng SSD khoảng vài nghìn, nhưng cũng không phải là vấn đề khiến bạn đáng lo. Chẳng hạn mỗi ngày chúng ta sẽ ghi khoảng 100GB dữ liệu, thì sau 10.0000 ngày chúng ta mới chỉ ghi được 1PB dữ liệu vào ổ SSD mà thôi.Để kiểm tra lượng dữ liệu đã ghi trên SSD của máy Mac chúng ta sẽ sử dụng lệnh Terminal.

Trước hết, bạn mở Terminal trên máy và nhâp dòng lệnh diskutil list. Trong danh sách mới xuất hiện sẽ gồm các ổ đĩa và đĩa ảo. Chúng ta cần tìm tới ổ đĩa cứng thực. Trong ví dụ sẽ là disk0.

Tiếp đến, chúng ta nhập dòng lệnh iostat -Id disk0

Tùy theo số thứ tự của ổ đĩa trên máy mà phần disk0 có thể thay thế bằng ký hiệu khác.

Trong hình bên trên, chúng ta sẽ nhìn thấy các ký hiệu gồm:

  • KB/t = kilobyte/truyền tải.
  • xfrs = số lần truyền tải.
  • MB = số megabyte đã được truyền tải.

Phần MB = thể hiện dung lượng dữ liệu đã được ghi trên ổ đĩa. Và ở đây là 1.076.395,35MB dung lượng dữ liệu đã ghi vào chiếc ổ SSD, khoảng hơn 1TB dữ liệu.

Kiểm tra tình trạng ổ cứng máy tính bằng WMIC

WMIC là một giao diện dòng lệnh cho phép người dùng thực hiện nhiều tác vụ quản trị, trong đó có việc kiểm tra tình trạng ổ cứng. Giao diện này sử dụng tính năng SMART (Công nghệ tự giám sát, phân tích và báo cáo) của ổ cứng để có thể xem trạng thái và đưa ra các kết luận ngắn gọn, như “OK” hay “Pred Fail” … Tương tự như Windows CHKDSK Tool, WMIC vẫn là một lệnh cơ bản cung cấp rất ít thông tin nhưng nhanh chóng và được Windows tích hợp sẵn.

Để kiểm tra đĩa cứng trên Win 10 bằng lệnh WMIC, bạn nhấn tổ hợp phím Windows + R để mở hộp thoại Run. Sau đó, nhập cmd vào khung trống và bấm OK. Trong cửa sổ dòng lệnh hiển thị, bạn nhập vào các lệnh sau:

wmic diskdrive get status {codeBox}

Tiếp đó bạn nhấn Enter để kết thúc lệnh.

Bạn sẽ thấy được trạng thái ổ cứng của mình sau một khoảng thời gian ngắn.

Kết Luận

Như vậy chúng ta đã hoàn thành xong các bước kiểm tra lượng dung lượng đã ghi vào trong ổ SSD, cũng như kiểm tra tuổi thọ của ổ. Ổ SSD được nhiều người lựa chọn để lưu trữ dữ liệu so với việc dùng ổ HDD. 

Bạn có thể sử dụng các công cụ của bên thứ ba với nhiều tính năng và thông tin chi tiết hơn để kiểm tra ổ cứng hiện tại trên máy tính Win 10. Nếu bạn không cần thêm chi tiết thì sử dụng các công cụ tích hợp với Windows sẽ phù hợp hơn.

Trên đây là 8 cách kiểm tra ổ cứng hiệu quả giúp khám sức khỏe định kỳ của ổ cứng mà Vozshare đã tổng hợp đến cho bạn đọc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận ngay dưới bài viết này để được tư vấn và hỗ trợ giải đáp nhé. Chúc Các Bạn Thành Công!

Bài viết thuộc www.vozshare.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *